Từ "cold weather" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời tiết lạnh". Đây là một cụm danh từ được sử dụng để chỉ điều kiện thời tiết khi nhiệt độ thấp, thường là dưới mức thoải mái cho con người. Thời tiết lạnh thường xảy ra vào mùa đông hoặc ở những khu vực có khí hậu lạnh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I don't like cold weather." (Tôi không thích thời tiết lạnh.)
Câu mô tả: "Cold weather can lead to snow and ice." (Thời tiết lạnh có thể dẫn đến tuyết và băng.)
Câu nâng cao: "Many animals hibernate during cold weather to conserve energy." (Nhiều loài động vật ngủ đông trong thời tiết lạnh để tiết kiệm năng lượng.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Cold (adj): Tính từ "cold" có nghĩa là lạnh. Ví dụ: "It's a cold day." (Hôm nay là một ngày lạnh.)
Weather (noun): Danh từ "weather" chỉ điều kiện khí hậu nói chung. Ví dụ: "The weather is nice today." (Thời tiết hôm nay đẹp.)
Cold snap (noun): Một cụm từ chỉ một khoảng thời gian ngắn mà thời tiết đột ngột trở nên lạnh. Ví dụ: "We're expecting a cold snap this weekend." (Chúng tôi dự đoán sẽ có một đợt lạnh vào cuối tuần này.)
Chilly (adj): Từ này cũng diễn tả sự lạnh nhưng thường nhẹ hơn. Ví dụ: "It feels a bit chilly outside." (Ra ngoài hơi lạnh một chút.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cool weather: Thời tiết mát mẻ, thường ấm hơn "cold weather".
Frigid weather: Thời tiết cực lạnh, thường chỉ nhiệt độ rất thấp.
Wintry weather: Thời tiết mùa đông, thường có tuyết hoặc băng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Cold feet": Nghĩa đen là "chân lạnh", nhưng nghĩa bóng là cảm giác hồi hộp, do dự trước một quyết định lớn. Ví dụ: "She got cold feet before the wedding." (Cô ấy cảm thấy do dự trước buổi lễ cưới.)
"Throw cold water on": Có nghĩa là làm giảm đi sự nhiệt tình của ai đó. Ví dụ: "He threw cold water on my idea." (Anh ấy đã làm giảm đi sự nhiệt tình của tôi với ý tưởng đó.)
Kết luận:
"Cold weather" là một cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về điều kiện khí hậu.